LEADER 00000cam 2200457Ii 4500 001 ocn930888920 003 OCoLC 008 151203t20152015vm a 000 0 vie d 020 9786046941095 041 1 vie|hchi 082 04 398.209591|223 092 0 Barn|bvietnamesiska 100 1 Lưu, H̀ông Hà 245 10 365 Truŷẹn K̂̉e H̆àng Đêm.|pM̀ùa thu /|cbiên soạn, Lưu Ĥòng Hà ; dịch, Tûẹ Văn 246 3 Ba trăm linh sáu mươi lăm truŷẹn k̂̉e h̆àng đem 246 30 M̀ùa thu 264 1 Hà Ṇôi [Vietnam] :|bNhà xúât b̉an Văn học,|c2015 264 4 |c©2015 300 190 s. :|bill. ;|c23 cm 336 text|btxt|2rdacontent 336 still image|bsti|2rdacontent 337 unmediated|bn|2rdamedia 338 volume|bnc|2rdacarrier 650 7 Djur|2barn 655 7 Samlingar|2barngf 655 7 Fabler|2barngf 655 7 Barn- och ungdomslitteratur|2barngf 907 00 190212
|